Gói B3 Mobifone là gói cước chuyển vùng quốc tế có ưu đãi cao nhất trong số các gói cước được nhà mạng cung cấp. Theo đó các bạn chỉ cần bỏ ra 500.000đ/tháng sẽ nhận được 8 phút gọi, 8 phút nghe cùng 20 tin nhắn gửi đi miễn phí. Có thể nói gói cước B3 Mobifone sẽ phục vụ nhu cầu liên lạc của bạn ở nước ngoài cao hơn so với gói B1 hay B2 Mobifone. Chi tiết về gói B3 Mobifone cùng với cách đăng ký bạn hãy cùng theo dõi trong bài viết sau đây nhé.
- Đăng ký gói B2 Mobifone chuyển vùng quốc tế giá ưu đãi
- Đăng ký gói cước B1 Mobifone – Gói chuyển vùng quốc tế
Đăng ký gói B3 Mobifone giá 500.000đ/tháng
Cách đăng ký gói B3 Mobifone chuyển vùng quốc tế bằng tin nhắn
– Thuê bao đăng ký gói cước chuyển vùng quốc tế B3 Mobifone chỉ cần soạn tin nhắn: MO B3 gửi 9084 (miễn phí sms)
– Cước đăng ký gói là 500.000đ/lần đăng ký.
– Thời hạn sử dụng gói cước là 30 ngày (Lưu ý: Gói cước không có tính năng tự động gia hạn).
– Thuê bao muốn hủy gói cước chỉ cần soạn tin nhắn: HUY B3 gửi 999 (200đ/sms).
Chi tiết ưu đãi cho thuê bao đăng ký gói cước B3 Mobifone
Thuê bao Mobifone đăng ký gói B3 Mobifone sẽ được nhận những ưu đãi sau đây:
- Miễn phí 8 phút gọi đi và 8 phút nhận cuộc gọi.
- Miễn phí 20 tin nhắn gửi đi.
- Không giới hạn số lượng tin nhắn nhận.
Các bạn sử dụng dịch vụ chuyển vùng quốc tế Mobifone cần lưu ý dịch vụ chỉ áp dụng cho các quốc gia nhất định. Theo đó danh sách khu vực áp dụng dịch vụ chuyển vùng quốc tế Bundle Mobifone như sau:
TT | Quốc gia | Mạng | Mã TADIG | Mã hiển thị handset |
1 | Australia | Optus | AUSOP | YES OPTUS |
2 | Cambodia | Smart Axiata | KHMSM, KHML1 | SMART/KHMSM/KHM-06/456-06 |
3 | Canada | Bell | CANBM | Bell |
4 | China | Unicom | CHNCU | UNICOM/China Unicom/CHN CUGSM/CUGSM/460 01 |
5 | Croatia | T-Mobile | HRVCN | 219 01/HT HR/T-Mobile |
6 | Czech | T-Mobile | CZERM | T-Mobile CZ/TMO CZ/PAEGAS CZ |
7 | Estonia | Tele2 | ESTRB | EE Q GSM / 248 03 / TELE2 |
8 | France | Bouygues | FRAF3 | BOUYGTEL/BOUYGTEL-F/ F-BOUYGTEL/208 20 |
9 | Germany | T-Mobile | DEUD1 | T-D1/D1/D1-Telekom/ T-Mobile D/telekom.de |
10 | Greece | Cosmote | GRCCO | COSMOTE/GR COSMOTE/C-OTE |
11 | HongKong | CSL | HKGTC, HKGNW | CSL/HK CSL/C&W HKTelecom/ 454-00/NEW WORLD/HK NWT/ PCS009/454-10 |
12 | Hungary | T-Mobile | HUNH2 | TELEKOM HU/T-MOBILE H |
13 | India | Airtel | INDAT, INDBL, INDA1, INDA2, INDA3, INDA4, INDA5, INDA6, INDA7, INDA8, INDA9, INDJH, INDJB, INDSC, NDMT, INDH1 | Airtel |
14 | Indonesia | Telkomsel | IDNTS | TSEL / TELKOMSEL / TELKOMSEL 3G / IND TSEL / IND TELKOMSEL / IND TELKOMSEL 3G |
15 | Japan | NTT Docomo | JPNDO | DOCOMO/NTT DOCOMO |
16 | Kazakhstan | Tele2 | KAZ77 | Tele2/Neo/Neo GSM |
17 | Korea | SKT | KORSK | 450 05/SK Telecom/KOR SK Telecom |
18 | Laos | ETL | LAOET | ETL Mobile/ETL MNW/Lao 02/457 02 |
19 | Latvia | Tele2 | LVABC | BALTCOM/TELE2 |
20 | Lithuania | Tele2 | LTU03 | TELE2 |
21 | Malaysia | Maxis | MYSBC | MY Maxis/MY 012/50 212 |
22 | Myanmar | MPT | MMRPT | MPT GSM/MPT/MM900 |
23 | Philippines | Globe | PHLGT | GLOBE/GLOBE PH/PH GLOBE/515-02 |
24 | Russia | MTS | RUS01 | 250 01/RUS 01/MTS/RUS – MTS |
25 | Singapore | Singtel | SGPST, SGPML | SingTel/SingTel-G9 |
26 | Slovakia | T-Mobile | SVKET | Telekom/T-Mobile SK/EUROTEL/ ET SK/231 02 |
27 | Sweden | Tele2 | SWEIQ, SWESM | COMVIQ/S IQ/S COMVIQ/TELE2 |
28 | Taiwan | Taiwan Mobile | TWNPC, TWNTA, TWNTM | TAIWAN MOBILE/TW MOBILE/ TWN GSM/PACIFIC/TWN GSM1800/ TWN 97/ROC 97/466 97/TW 97/TCC |
29 | Thailand | AIS | THAAS, THAWN | TH GSM/AIS |
Chúc các bạn có một chuyến đi nhiều ý nghĩa và thật tiết kiệm cùng với gói B3 Mobifone chuyển vùng quốc tế giá rẻ.