Gói B2 Mobifone là một trong các gói cước chuyển vùng quốc tế của Mobifone với giá cước đăng ký chỉ 300.000đ/tháng. Đăng ký gói B2 Mobifone bạn có thể thoải mái liên lạc cho đối tác, người thân, bạn bè mà không cần đổi số với 4 phút gọi đi, phút nhận cuộc gọi cùng 20 tin nhắn miễn phí. Bạn đang chuẩn bị đi nước ngoài mà còn đang phân vân chưa biết đăng ký gói cước nào thì có thể tham khảo thông tin đăng ký gói B2 Mobifone ngay trong bài viết sau đây.
- Đăng ký gói cước B1 Mobifone – Gói chuyển vùng quốc tế
- Đăng ký gói FIM30 Mobifone xem phim miễn phí 3G trên FIM+
Cách đăng ký gói B2 Mobifone giá chỉ 300.000/tháng
– Cú pháp đăng ký gói B2 Mobifone như sau: MO B2 gửi 9084 (miễn phí sms).
– Thuê bao đăng ký gói B2 Mobifone sẽ nhận được những ưu đãi sau:
- Miễn phí 4 phút gọi đi.
- Miễn phí 4 phút nhận cuộc gọi.
- Thoải mái nhắn tin với 20 tin nhắn.
Thông tin chi tiết gói cước B2 Mobifone
– Cước đăng ký gói là 300.000đ/tháng. Hạn sử dụng gói là 30 ngày được tính từ ngày thuê bao đăng ký gói thành công.
– Gói B2 Mobifone không có tính năng tự động gia hạn vào chu kỳ sử dụng kế tiếp.
– Khi sử dụng hết ưu đãi có trong gói bạn có thể soạn tin nhắn: HUY B2 gửi 999 để hủy gói cước.
Lưu ý: Gói Bundle chỉ áp dụng cho thuê bao gọi về Việt Nam. Trường hợp gọi đến nước khác sẽ áp dụng mức phí theo quy định của nhà mạng.
Danh sách khu vực áp dụng dịch vụ chuyển vùng quốc tế Bundle Mobifone
TT | Quốc gia | Mạng | Mã TADIG | Mã hiển thị handset |
1 | Australia | Optus | AUSOP | YES OPTUS |
2 | Cambodia | Smart Axiata | KHMSM, KHML1 | SMART/KHMSM/KHM-06/456-06 |
3 | Canada | Bell | CANBM | Bell |
4 | China | Unicom | CHNCU | UNICOM/China Unicom/CHN CUGSM/CUGSM/460 01 |
5 | Croatia | T-Mobile | HRVCN | 219 01/HT HR/T-Mobile |
6 | Czech | T-Mobile | CZERM | T-Mobile CZ/TMO CZ/PAEGAS CZ |
7 | Estonia | Tele2 | ESTRB | EE Q GSM / 248 03 / TELE2 |
8 | France | Bouygues | FRAF3 | BOUYGTEL/BOUYGTEL-F/ F-BOUYGTEL/208 20 |
9 | Germany | T-Mobile | DEUD1 | T-D1/D1/D1-Telekom/ T-Mobile D/telekom.de |
10 | Greece | Cosmote | GRCCO | COSMOTE/GR COSMOTE/C-OTE |
11 | HongKong | CSL | HKGTC, HKGNW | CSL/HK CSL/C&W HKTelecom/ 454-00/NEW WORLD/HK NWT/ PCS009/454-10 |
12 | Hungary | T-Mobile | HUNH2 | TELEKOM HU/T-MOBILE H |
13 | India | Airtel | INDAT, INDBL, INDA1, INDA2, INDA3, INDA4, INDA5, INDA6, INDA7, INDA8, INDA9, INDJH, INDJB, INDSC, NDMT, INDH1 | Airtel |
14 | Indonesia | Telkomsel | IDNTS | TSEL / TELKOMSEL / TELKOMSEL 3G / IND TSEL / IND TELKOMSEL / IND TELKOMSEL 3G |
15 | Japan | NTT Docomo | JPNDO | DOCOMO/NTT DOCOMO |
16 | Kazakhstan | Tele2 | KAZ77 | Tele2/Neo/Neo GSM |
17 | Korea | SKT | KORSK | 450 05/SK Telecom/KOR SK Telecom |
18 | Laos | ETL | LAOET | ETL Mobile/ETL MNW/Lao 02/457 02 |
19 | Latvia | Tele2 | LVABC | BALTCOM/TELE2 |
20 | Lithuania | Tele2 | LTU03 | TELE2 |
21 | Malaysia | Maxis | MYSBC | MY Maxis/MY 012/50 212 |
22 | Myanmar | MPT | MMRPT | MPT GSM/MPT/MM900 |
23 | Philippines | Globe | PHLGT | GLOBE/GLOBE PH/PH GLOBE/515-02 |
24 | Russia | MTS | RUS01 | 250 01/RUS 01/MTS/RUS – MTS |
25 | Singapore | Singtel | SGPST, SGPML | SingTel/SingTel-G9 |
26 | Slovakia | T-Mobile | SVKET | Telekom/T-Mobile SK/EUROTEL/ ET SK/231 02 |
27 | Sweden | Tele2 | SWEIQ, SWESM | COMVIQ/S IQ/S COMVIQ/TELE2 |
28 | Taiwan | Taiwan Mobile | TWNPC, TWNTA, TWNTM | TAIWAN MOBILE/TW MOBILE/ TWN GSM/PACIFIC/TWN GSM1800/ TWN 97/ROC 97/466 97/TW 97/TCC |
29 | Thailand | AIS | THAAS, THAWN | TH GSM/AIS |
Chúc các bạn có một chuyến đi ra nước ngoài thật nhiều ý nghĩa cùng với gói B2 Mobifone chuyển vùng quốc tế giá rẻ.