Đăng ký gói cước R300 Mobifone nhận ưu đãi gọi, sms quốc tế

Nếu bạn đang phân vân không biết nên đăng ký gói chuyển vùng quốc tế nào để sử dụng khi đi nước ngoài thì gói cước R300 Mobifone sẽ là gợi ý đáng để bạn cân nhắc đấy. Thuộc một trong 3 gói cước chuyển vùng quốc tế Mobifone, gói R300 Mobifone có mức cước đăng ký thấp nhất trong 3 gói. Theo đó thuê bao chỉ cần bỏ ra 300.000đ là đã được nhận ngay 5 phút gọi đi, 5 phút nhận cuộc gọi cùng 15 tin nhắn miễn phí sử dụng trong 7 ngày kể từ ngày đăng ký.

Phạm vi hoạt động của gói cước R300 Mobifone được trải rộng trên 25 quốc gia. Những chuyến công tác hay du lịch ở nước ngoài thì việc đăng ký gói R300 Mobifone sẽ giúp bạn giữ liên lạc hiệu quả với các thuê bao trong nước mà không sợ tài khoản bị hao hụt quá nhiều.

Đăng ký Gói cước R300 Mobifone

Đăng ký gói cước chuyển vùng quốc tế R300 Mobifone

Cách đăng ký gói cước R300 Mobifone

Điều kiện đăng ký gói cước:

– Thuê bao Mobifone trả trước, trả sau đang hoạt động (TB trả trước có tài khoản chính còn đủ điều kiện đăng ký gói).

– Thuê bao mở chiều chuyển vùng quốc tế Mobifone thành công. Thuê bao chưa mở chiều quốc tế hãy soạn: KT CVQT ALL gửi 999.

Cú pháp đăng ký gói R300 Mobifone:

 MO R300 gửi 9084

Bạn cũng có thể đăng ký nhanh gói R300 Mobifone bằng cách bấm vào nút 

Thông tin chi tiết gói CVQT R300 Mobifone

  • Đối tượng đăng ký gói cước: Thuê bao trả trước và trả sau đang hoạt động 2 chiều.
  • Cước phí: 300.000đ/gói/lần đăng ký.
  • Chu kỳ sử dụng: 7 ngày (tính theo giờ Việt Nam).

Ưu đãi dành cho thuê bao đăng ký gói R300 Mobifone

– Ưu đãi thoại:

  • Số phút gọi được ưu đãi: 5 phút.
  • Số phút nhận được ưu đãi: 5 phút.

– Ưu đãi SMS:

  • Số SMS gửi được ưu đãi: 15 SMS.
  • Số SMS nhận được ưu đãi: Không giới hạn số SMS nhận.

Phạm vi hoạt động của gói cước R300 của Mobifone

STT

Quốc gia

Mạng

Mã TADIG

Mã hiển thị handset

1

Australia

Optus

AUSOP

YES OPTUS

2

Canada

Bell

CANBM

Bell

3

China

Unicom

CHNCU

UNICOM/China Unicom/CHN CUGSM/CUGSM/460 01

4

Croatia

T-Mobile

HRVCN

219 01/HT HR/T-Mobile

5

Czech

T-Mobile

CZERM

T-Mobile CZ/TMO CZ/PAEGAS CZ

6

Estonia

Tele2

ESTRB

EE Q GSM/248 03/TELE2

7

France

Bouygues

FRAF3

BOUYGTEL/BOUYGTEL-F/ F-BOUYGTEL/208 20

8

Germany

T-Mobile

DEUD1

T-D1/D1/D1-Telekom/ T-Mobile D/telekom.de

9

Greece

Cosmote

GRCCO

COSMOTE/GR COSMOTE/C-OTE

10

HongKong

CSL

HKGTC, HKGNW, HKGM3, HKGMC

CSL/HK CSL/C&W HKTelecom/

454-00/NEW WORLD/HK NWT/ PCS009/454-10

PCCW/PCCW-HKT/454-19

11

Hungary

T-Mobile

HUNH2

TELEKOM HU/T-MOBILE H

12

India

Airtel

INDAT, INDBL,  INDA1, INDA2, INDA3,  INDA4, INDA5, INDA6,INDA7, INDA8, INDA9, INDJH, INDJB, INDSC, NDMT, INDH1

Airtel

13

Indonesia

Telkomsel

IDNTS

TSEL/TELKOMSEL/TELKOMSEL 3G/IND TSEL/IND TELKOMSEL/

IND TELKOMSEL 3G

14

Kazakhstan

Tele2

KAZ77

Tele2/Neo/Neo GSM

15

Latvia

Tele2

LVABC

BALTCOM/TELE2

16

Lithuania

Tele2

LTU03

TELE2

17

Malaysia

Maxis

MYSBC

MY Maxis/MY 012/50 212

18

Myanmar

MPT

MMRPT

MPT GSM/MPT/MM900

19

Philippines

Globe

PHLGT

GLOBE/GLOBE PH/PH GLOBE/515-02

20

Russia

MTS

RUS01

250 01/RUS 01/MTS/RUS – MTS

21

Singapore

Singtel

SGPST, SGPML

SingTel/SingTel-G9

22

Slovakia

T-Mobile

SVKET

Telekom/T-Mobile SK/EUROTEL/ ET SK/231 02

23

Sweden

Tele2

SWEIQ, SWESM

COMVIQ/S IQ/S COMVIQ/TELE2

24

Taiwan

Taiwan Mobile

TWNPC, TWNTA, TWNTM

TAIWAN MOBILE/TW MOBILE/ TWN GSM/PACIFIC/TWN GSM1800/ TWN 97/ROC 97/466 97/TW 97/TCC

25

Thailand

AIS

THAAS, THAWN

TH GSM/AIS

Cú pháp hỗ trợ khi sử dụng gói chuyển vùng quốc tế R300 Mobifone

– Kiểm tra ưu đãi phút gọi, sms có trong gói cước:

  • Qua SMS: Soạn tin nhắn theo cú pháp KT CVQT Rx gửi 999 (tính vào dung lượng SMS ưu đãi của gói)
  • Qua USSD: Bấm tổ hợp phím *093*5*2#OK (Miễn phí).

– Hủy gói cước khi không còn nhu cầu sử dụng: HUY R300 gửi 999.

Chúc các thuê bao của chúng ta đăng ký gói cước R300 Mobifone thành công!

Cước phí đăng ký qua tổng đài Mobifone 9084Miễn Phí, xin cảm ơn Quý Khách đã sử dụng dịch vụ của Mobifone

Các gói cước 3G phổ biến

  • M10

  • 50MBtốc độ cao
  • 10.000đ
  • MO M10 gửi 9084
Chi Tiết
  • M70

  • 3,8GBtốc độ cao
  • 70.000đ
  • MO M70 gửi 9084
Chi Tiết
  • MIU90

  • 5,5Gbtốc độ cao
  • 90.000đ
  • MO MIU90 gửi 9084
Chi Tiết
  • MIU

  • 3,8GBtốc độ cao
  • 70.000đ
  • MO MIU gửi 9084
Chi Tiết

Các gói cước 4G phổ biến

  • HD200

  • 16.5GBtốc độ cao
  • 200.000đ
  • MO HD200 gửi 9084
Chi Tiết
  • HD120

  • 8,8GBtốc độ cao
  • 120.000đ
  • MO HD120 gửi 9084
Chi Tiết
  • HD90

  • 5,5Gbtốc độ cao
  • 90.000đ
  • MO HD90 gửi 9084
Chi Tiết
  • HD70

  • 3.8GBtốc độ cao
  • 70.000đ
  • MO HD70 gửi 9084
Chi Tiết

Bài viết liên quan